Có 2 kết quả:

妖言 yêu ngôn訞言 yêu ngôn

1/2

yêu ngôn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lời nói làm mê hoặc, lời dị giáo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời lẽ quái đản, mê hoặc người khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói gian xảo, mê hoặc người khác. Cũng như Yêu ngôn 妖言.